Có 2 kết quả:
負外部性 fù wài bù xìng ㄈㄨˋ ㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ • 负外部性 fù wài bù xìng ㄈㄨˋ ㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
fù wài bù xìng ㄈㄨˋ ㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negative influence, effect that people's doings or behavior have on others (society)
Bình luận 0
fù wài bù xìng ㄈㄨˋ ㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negative influence, effect that people's doings or behavior have on others (society)
Bình luận 0