Có 2 kết quả:

負外部性 fù wài bù xìng ㄈㄨˋ ㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ负外部性 fù wài bù xìng ㄈㄨˋ ㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

negative influence, effect that people's doings or behavior have on others (society)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

negative influence, effect that people's doings or behavior have on others (society)

Bình luận 0